Có 2 kết quả:
出錯 chū cuò ㄔㄨ ㄘㄨㄛˋ • 出错 chū cuò ㄔㄨ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a mistake
(2) error
(2) error
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a mistake
(2) error
(2) error
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0